Học cách viết prompt hiệu quả cho ChatGPT, Gemini, Claude, Mistral. Tăng độ chính xác, sáng tạo và năng suất khi làm việc với AI.
Sự ra đời của các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) như GPT-3.5/4 (ChatGPT), Claude, Bard/Gemini hay các mô hình mã nguồn mở (ví dụ Mistral 7B) đã cách mạng hóa cách chúng ta tương tác với trí tuệ nhân tạo. Thay vì cần kiến thức lập trình chuyên sâu, người dùng có thể "ra lệnh" cho AI bằng ngôn ngữ tự nhiên thông qua các prompt - tức những câu hỏi hoặc mệnh lệnh mà ta nhập vào hệ thống. Thực tế cho thấy chất lượng phản hồi của mô hình phụ thuộc chặt chẽ vào cách người dùng soạn thảo prompt: như Mollick (2023) ví von, ChatGPT giống như "một cỗ máy mà bạn lập trình bằng ngôn từ của mình"[1]. Nói cách khác, prompt chính là cầu nối để truyền đạt yêu cầu của con người sang ngôn ngữ mà mô hình AI hiểu được, từ đó định hướng mô hình sinh ra kết quả mong muốn[2].
Tuy nhiên, không phải prompt nào cũng hiệu quả như nhau. Cùng một câu hỏi nhưng cách diễn đạt khác nhau có thể dẫn đến câu trả lời khác biệt đáng kể về độ chính xác và mức độ hữu ích. Việc nghiên cứu cách viết prompt hiệu quả (prompt engineering) đang trở thành một lĩnh vực quan trọng, giúp khai thác tối đa tiềm năng của các mô hình AI hiện đại[3]. Bài báo này sẽ trình bày khái niệm prompt trong ngữ cảnh mô hình ngôn ngữ, các yếu tố cấu thành một prompt chất lượng, phân tích mức độ ảnh hưởng của prompt đối với đầu ra của mô hình, và so sánh cách những mô hình AI khác nhau (như ChatGPT của OpenAI, Gemini của Google, Claude của Anthropic, Mistral...) phản hồi trước các loại prompt đa dạng. Chúng tôi cũng đưa ra các ví dụ minh họa kèm phân tích kỹ thuật, với trích dẫn từ tài liệu học thuật và báo cáo kỹ thuật uy tín nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và có cơ sở về nghệ thuật xây dựng prompt hiệu quả.
Prompt (hay lời nhắc/hướng dẫn đầu vào) trong ngữ cảnh các mô hình ngôn ngữ là đoạn văn bản (có thể gồm câu hỏi, mệnh lệnh, ngữ cảnh) do người dùng cung cấp cho mô hình, nhằm yêu cầu mô hình sinh ra một phản hồi cụ thể tương ứng[2]. Ví dụ, một prompt đơn giản có thể là "Tóm tắt đoạn văn A dưới đây", khi đó mô hình sẽ dựa vào nội dung đoạn văn A (được kèm theo prompt) để tạo ra bản tóm tắt. Cấu trúc của prompt có thể bao gồm hướng dẫn nhiệm vụ, bối cảnh hoặc dữ liệu đầu vào, và đôi khi kèm chỉ dẫn về định dạng đầu ra mong muốn[4]. Một prompt đầy đủ có thể dài từ vài từ cho đến vài đoạn văn, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của nhiệm vụ và thông tin ngữ cảnh cần cung cấp.
Khả năng hiểu và thực thi prompt của các mô hình hiện đại bắt nguồn từ hiện tượng học trong ngữ cảnh (in-context learning). Đây là năng lực đặc biệt của các LLM cỡ lớn, cho phép mô hình học và điều chỉnh cách trả lời dựa trên chính nội dung prompt (bao gồm cả ví dụ minh họa) mà không cần thay đổi tham số mô hình[5]. Nhờ đó, người dùng có thể "dạy" mô hình thực hiện những nhiệm vụ mới chỉ bằng cách trình bày mô tả nhiệm vụ và vài ví dụ trong prompt, thay vì phải huấn luyện lại mô hình trên dữ liệu mới. Kỹ thuật xây dựng prompt (prompt engineering) chính là thực hành thiết kế các prompt được trau chuốt và cấu trúc hợp lý để mô hình AI diễn giải đúng yêu cầu và tạo ra đầu ra chất lượng cao[6]. Khác với cách tiếp cận truyền thống cần tinh chỉnh lại trọng số mô hình cho từng nhiệm vụ, prompt engineering khai thác trực tiếp kiến thức đã có trong mô hình thông qua tương tác ngôn ngữ tự nhiên, nhờ đó không đòi hỏi huấn luyện lại hay cập nhật tham số mà vẫn đạt được mục tiêu đề ra[3]. Điều này mở ra cơ hội cho nhiều người dùng (kể cả không chuyên về ML) có thể sử dụng LLM một cách linh hoạt cho các bài toán khác nhau bằng cách lựa chọn từ ngữ, câu cú và định dạng prompt phù hợp[7].
Phân loại các loại prompt: Tùy theo mục tiêu và cách thức cung cấp thông tin, prompt có thể được chia thành nhiều dạng. Dưới đây là một số loại prompt thường gặp[8][9]:
Như vậy, prompt có thể được thiết kế linh hoạt dưới nhiều hình thức để giúp mô hình AI hiểu đúng vai trò và nhiệm vụ. Việc nắm vững đặc điểm từng loại prompt sẽ giúp người dùng lựa chọn chiến lược phù hợp cho vấn đề của mình thay vì chỉ đặt những câu hỏi chung chung.
Không chỉ phân loại, chất lượng bên trong của prompt - tức cách chúng ta viết và trình bày prompt - cũng quyết định lớn đến hiệu quả tương tác với mô hình. Nghiên cứu và hướng dẫn từ các tổ chức (như OpenAI, Microsoft, Palantir...) đã đúc kết nhiều nguyên tắc giúp prompt trở nên rõ ràng và tối ưu hơn[19][20]. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần lưu ý khi soạn một prompt hiệu quả:
Những nguyên tắc trên đây đã được kiểm chứng qua thực nghiệm và được xem là các "best practices" trong việc tương tác với LLM[19][20]. Áp dụng chúng sẽ giúp giảm thiểu trường hợp mô hình trả lời sai lệch, lan man hoặc "ảo giác" thông tin, đồng thời tăng khả năng nhận được phản hồi đúng như mong đợi ngay từ lần hỏi đầu tiên.
Prompt không chỉ đơn thuần là câu hỏi, mà còn ẩn chứa cách ta định hình câu trả lời của AI. Chất lượng của prompt ảnh hưởng trực tiếp đến độ liên quan, độ chính xác và tính mạch lạc trong phản hồi của mô hình[33]. Một prompt được viết tốt có thể khai thác tối đa kiến thức của AI, trong khi một prompt kém có thể khiến mô hình hiểu lầm yêu cầu hoặc tạo ra câu trả lời kém chất lượng.
Trước hết, nếu prompt thiếu thông tin hoặc không rõ ràng, câu trả lời thường chung chung hoặc sai hướng. Mô hình sẽ cố đoán ý người hỏi dựa trên những gì nó có, dẫn đến kết quả không sát. Thực nghiệm cho thấy với những câu hỏi quá rộng, ChatGPT có xu hướng đưa ra phản hồi dài dòng và lặp ý, như thể đang "viết một bài luận" vì không chắc người dùng muốn nhấn mạnh điểm nào[34]. Chẳng hạn, khi được hỏi một cách mơ hồ về "tác động của mạng xã hội đến chính trị", mô hình có thể liệt kê rất nhiều ảnh hưởng khác nhau một cách rườm rà mà không tập trung vào khía cạnh cụ thể, do prompt không định hướng rõ ràng. Ngược lại, prompt càng cụ thể và có định hướng, câu trả lời càng sát ý và hữu ích[35]. Việc thêm thông tin chi tiết (ví dụ thời gian, địa điểm, đối tượng, phạm vi vấn đề) vào prompt sẽ thu hẹp không gian trả lời để mô hình tập trung đúng trọng tâm, từ đó nâng cao tính chính xác và độ phù hợp của nội dung sinh ra[35][36].
Tiếp theo, cách diễn đạt prompt cũng có thể cải thiện khả năng suy luận và giải quyết vấn đề của mô hình. Một minh chứng điển hình là kỹ thuật Chain-of-Thought (CoT) đã đề cập: chỉ với một cụm từ hướng dẫn thêm vào prompt (ví dụ "Hãy suy nghĩ từng bước"), hiệu suất của mô hình trên các bài toán đòi hỏi lập luận logic tăng vượt bậc. Nghiên cứu cho thấy áp dụng prompt CoT phức tạp có thể giúp mô hình nâng độ chính xác trung bình thêm khoảng 5.3% và tối đa đến 18% trên các tác vụ như giải toán nhiều bước, suy luận thường thức, suy luận đa hop... so với việc chỉ dùng prompt cơ bản[37]. Đặc biệt, như đã nêu, mô hình PaLM của Google khi được prompt theo hướng CoT đã tăng tỷ lệ giải đúng toán đố từ 17.9% lên 58.1% - một bước nhảy vọt nhờ prompt phù hợp mà không cần đào tạo lại mô hình[18]. Tương tự, nhiều kỹ thuật prompt nâng cao khác (ví dụ self-consistency, đặt câu hỏi gợi ý phụ, phân rã vấn đề thành bước nhỏ - decomposed prompting) cũng được đề xuất và ghi nhận là cải thiện đáng kể chất lượng câu trả lời trên các nhiệm vụ phức tạp, so với việc đặt câu hỏi một cách trực tiếp thông thường[38][39].
Một khía cạnh quan trọng khác là prompt ảnh hưởng đến mức độ sáng tạo vs. chính xác trong phản hồi. Nếu prompt nhấn mạnh yêu cầu chính xác, trung tính (ví dụ: "Cung cấp câu trả lời ngắn gọn, chỉ bao gồm sự kiện có dẫn chứng"), mô hình sẽ có xu hướng hạn chế suy diễn và bám sát dữ liệu. Ngược lại, prompt mở yêu cầu mô hình tưởng tượng hay trình bày dài sẽ khuyến khích sự sáng tạo nhưng có thể giảm độ chính xác thực tế. Do vậy, tùy mục tiêu mà người dùng điều chỉnh prompt để tìm được sự cân bằng: muốn sáng tạo thì nới lỏng, muốn chính xác thì gò chặt hơn. Chẳng hạn, khi cần ý tưởng mới lạ, prompt có thể mở rộng: "Hãy đề xuất ý tưởng độc đáo..." và cho phép mô hình tự do; nhưng khi cần thông tin chính xác, prompt nên ràng buộc: "Hãy liệt kê 5 sự kiện có thật về chủ đề X, kèm nguồn tham khảo tin cậy.". Kinh nghiệm từ người dùng cho thấy mô hình như ChatGPT thậm chí sẽ tự điều chỉnh văn phong tùy theo cách mà prompt được viết - nếu prompt được soạn cẩn thận, có định dạng rõ ràng, mô hình cũng thường đáp lại một cách có cấu trúc và chỉn chu hơn.
Cuối cùng, cần lưu ý rằng một prompt tệ có thể dẫn đến hiện tượng "ảo giác" (hallucination) - mô hình tự bịa ra thông tin không có thực. Điều này hay xảy ra khi prompt đặt câu hỏi về những sự kiện mà mô hình không biết rõ và lại thiếu hướng dẫn kiểm chứng hay giới hạn nguồn. Vì vậy, để giảm rủi ro này, prompt nên: (1) cung cấp ngữ cảnh dữ kiện nếu có, (2) yêu cầu mô hình giải thích lập luận của nó (để người dùng dễ phát hiện điểm vô lý), hoặc (3) yêu cầu kèm nguồn tham khảo. Ví dụ, thay vì hỏi "Loài rồng Komodo sống thọ bao nhiêu năm?" một cách trống không, có thể prompt: "Loài rồng Komodo thường sống thọ bao nhiêu năm? Hãy dựa vào thông tin sinh học đáng tin cậy và nêu nguồn.". Với prompt chi tiết như vậy, mô hình sẽ hạn chế trả lời bừa và cung cấp căn cứ kiểm chứng được. Tóm lại, prompt càng được thiết kế tốt thì xác suất nhận được câu trả lời chính xác, hữu ích càng cao, và ngược lại prompt mơ hồ có thể tạo ra đáp án không đáng tin cậy[33]. Việc đầu tư thời gian để viết prompt chất lượng do đó là hoàn toàn xứng đáng so với việc phải tốn công sàng lọc hoặc yêu cầu lại nhiều lần do nhận phản hồi kém.
Mỗi mô hình AI (ChatGPT, Claude, Gemini, Mistral, v.v.) đều có kiến trúc và dữ liệu huấn luyện khác biệt, dẫn đến phong cách và khả năng phản hồi không hoàn toàn giống nhau ngay cả trước cùng một prompt. Hiểu được đặc trưng của từng mô hình sẽ giúp người dùng tinh chỉnh cách viết prompt phù hợp để khai thác thế mạnh của mô hình đó[40]. Dưới đây, chúng tôi so sánh một số mô hình tiêu biểu hiện nay về cách chúng xử lý prompt và chất lượng câu trả lời, đồng thời minh họa bằng ví dụ thực tế.
Trước hết, chúng ta điểm qua đặc điểm chung của các mô hình (tính đến 2024-2025) liên quan đến khả năng xử lý prompt:
Để dễ hình dung sự khác biệt, bảng sau đây tóm tắt một số so sánh giữa các mô hình trên về ngữ cảnh hỗ trợ, phong cách phản hồi, điểm mạnh và hạn chế chính:
| Mô hình | Ngữ cảnh tối đa | Phong cách phản hồi mặc định | Thế mạnh nổi bật | Hạn chế |
|---|---|---|---|---|
| OpenAI ChatGPT <br>(GPT-4) | ~128k token (GPT-4 32k)[44]<br>(95+ ngôn ngữ, kiến thức ~2023) | Trung tính, lịch sự; có thể điều chỉnh theo vai trò khi được yêu cầu[41]. Thường rất tuân thủ hướng dẫn, văn phong đôi khi hơi công thức. | Đa dụng toàn diện: hiểu prompt phức tạp tốt, mạnh về lập trình và suy luận logic, giải được nhiều bài kiểm tra khó[43][42]. Phản hồi có cấu trúc tốt, ít sai ngữ pháp; giữ ngữ cảnh hội thoại tốt. | Đôi khi quá an toàn hoặc né tránh câu hỏi nhạy cảm. Nếu prompt không rõ, mô hình có thể trả lời dài và dư thừa thông tin[34]. Vẫn có thể hallucinate ở những chủ đề thiếu kiến thức nếu không kèm yêu cầu kiểm chứng. |
| Anthropic Claude 2 | ~100k - 200k token[46]<br>(hỗ trợ tốt tiếng Anh, Nhật, Pháp… kiến thức ~2023) | Ấm áp, giàu tính nhân văn; câu văn trôi chảy tự nhiên, ít "máy móc"[45]. Thường chủ động giải thích kỹ càng và bổ sung thông tin liên quan. | Rất giỏi viết lách sáng tạo (truyện, email lịch sự, v.v.) và giải thích kiến thức một cách dễ hiểu (phù hợp làm trợ giảng)[58][49]. Xử lý ngữ cảnh cực dài (nhiều tài liệu) tốt. Lập luận logic tốt, được báo cáo nhỉnh hơn GPT-4 ở một số bài test tư duy[43]. | Có xu hướng dài dòng: trả lời dài hơn cần thiết, đôi lúc lan man. Cũng có thể "thêm mắm muối" ngoài yêu cầu do muốn hữu ích tối đa. Bộ lọc an toàn chặt chẽ tương đương OpenAI - sẽ từ chối nếu prompt vi phạm hiến pháp AI (ví dụ nội dung nguy hiểm...). |
| Google Gemini (Pro) <br>hoặc Bard | ~1 triệu token (đồn đoán)[51]<br>(hỗ trợ ~38 ngôn ngữ, kiến thức ~2023, có truy cập web) | Trung lập, súc tích; tập trung vào thông tin khách quan hơn là cảm xúc[52]. Mặc định khá ngắn gọn, ít khi đào sâu trừ phi được yêu cầu rõ. | Tóm tắt và tìm kiếm thông tin rất nhanh và chính xác (như một trợ lý tra cứu web hiệu quả)[53]. Khả năng hiểu ngữ cảnh đa modal (văn bản, hình ảnh) tốt (theo thiết kế). Lập luận logic và trả lời kiến thức ngắn gọn đạt mức cao (ngang GPT-4) trong nhiều thử nghiệm[59]. | Có thể hallucinate nhiều hơn GPT-4 trong một số trường hợp[54] - cần thận trọng kiểm chứng. Trong các tác vụ lập trình phức tạp, hiệu quả chưa bằng GPT-4[42]. Phản hồi đôi khi quá ngắn và chung chung nếu prompt không yêu cầu chi tiết, do mô hình ưu tiên tính súc tích. |
| Mistral 7B (Open-source) | ~32k token (phiên bản Mistral Large)[56]<br>(hỗ trợ tốt Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Ý; kiến thức ~2021) | Lịch sự, thân thiện; trả lời ngắn gọn đúng trọng tâm[60]. Ít màu mè văn chương, có xu hướng đi thẳng vào kết quả yêu cầu. | Nhẹ và nhanh: phản hồi rất mau, phù hợp tác vụ đơn giản (chatbot, tra cứu nhanh). Bất ngờ mạnh ở hiệu đính, kiểm tra chính tả/ngữ pháp - đã chứng tỏ khả năng tương đương GPT-4 trong nhiệm vụ này[58]. Không bị ràng buộc nhiều, có thể trả lời các câu hỏi mà mô hình khác từ chối (tùy bản tinh chỉnh). | Kiến thức hạn chế với sự kiện sau 2021 (cần cập nhật thủ công). Vì ít tinh chỉnh nhân văn, đôi lúc ít hiểu ẩn ý prompt hoặc không tuân thủ đầy đủ nếu prompt phức tạp. Khả năng suy luận logic và giải quyết bài toán khó còn kém các mô hình lớn (cần prompt rất cụ thể hoặc ví dụ mẫu để bù đắp). |
Các đặc điểm trên mang tính tổng quát; hiệu năng cụ thể có thể khác nhau tùy phiên bản mô hình và ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, chúng cho thấy mỗi mô hình có ưu thế riêng, do đó chiến lược prompt cũng nên tùy biến cho phù hợp từng mô hình. Ví dụ, với ChatGPT và Claude vốn đã rất thông minh trong hội thoại, người dùng có thể giao tiếp khá thoải mái, mô hình vẫn hiểu ý - nhưng với Mistral nhỏ hơn, có thể cần viết prompt cặn kẽ hơn (thêm từng bước hướng dẫn hoặc định dạng rõ ràng) để đạt kết quả tương đương. Ngược lại, do Claude hay viết dài, nếu chỉ cần câu trả lời ngắn thì prompt cho Claude nên nhấn mạnh "trả lời ngắn gọn trong X từ".
Ví dụ 1: Brainstorm ý tưởng. Giả sử chúng ta dùng prompt: "Đề xuất 3 ý tưởng cho chương trình họp mặt nhóm sắp tới. Nhóm hiện có 15 người và dự kiến sẽ là 20 người. Mỗi ý tưởng trình bày trong khoảng 50 từ.". Khi đưa prompt này cho bốn mô hình (GPT-4, Claude, Gemini, Mistral), kết quả thu được có sự khác biệt thú vị[49]:
Kết quả trên cho thấy với prompt đòi hỏi brainstorm sáng tạo có giới hạn độ dài, Claude làm tốt nhất nhờ tạo nội dung cụ thể, súc tích trong khung cho phép. GPT-4 cũng đáp ứng tốt nhưng cần hướng dẫn chi tiết hơn để đạt độ cụ thể như Claude. Gemini thì ưu tiên ngắn gọn nên thiếu chi tiết, còn Mistral tuy nỗ lực bám yêu cầu nhưng chưa tối ưu độ dài. Điều này gợi ý người dùng khi viết prompt brainstorm nên cân nhắc mô hình đang dùng: nếu dùng Claude có thể yên tâm nó sẽ mở rộng và chi tiết, còn dùng Gemini nên chủ động yêu cầu chi tiết hơn để tránh đáp án quá sơ sài.
Ví dụ 2: Soạn email phản hồi lịch sự. Xét tình huống: người dùng nhận được email từ một quản lý tài khoản bán hàng sau khi dùng thử sản phẩm, và muốn viết email từ chối tiếp tục dịch vụ một cách lịch sự, chuyên nghiệp. Prompt đưa ra: "Đây là email của Kyle (quản lý tài khoản tại công ty Y) gửi chúng ta sau khi dùng thử sản phẩm. Chúng ta chưa sẵn sàng nâng cấp. Hãy viết một email phản hồi ngắn gọn, lịch sự, tinh tế để từ chối đề nghị nâng cấp của anh ấy." (đính kèm nội dung email của Kyle làm ngữ cảnh). Với tác vụ này, các mô hình phản ứng như sau[63]:
Qua ví dụ này, có thể thấy Claude một lần nữa vượt trội trong nhiệm vụ cần văn phong tự nhiên và khéo léo, còn ChatGPT cũng tốt nhưng hơi "công nghiệp". Mistral làm ổn việc cơ bản nhưng chưa nuột về ngôn ngữ, và Gemini thì chưa đáp ứng được tinh thần "tinh tế" do trả lời quá ngắn gọn. Đối với người dùng, nếu công việc đòi hỏi soạn thảo văn bản mang tính giao tiếp cao (email, thư từ, bài viết sáng tạo), Claude tỏ ra là lựa chọn hàng đầu nhờ hiểu prompt và ngữ cảnh xã hội rất tốt. Ngược lại, ChatGPT/GPT-4 phù hợp với tác vụ yêu cầu chính xác thông tin hoặc cấu trúc chặt chẽ, ví dụ phân tích tài liệu, trả lời câu hỏi có căn cứ... (như minh chứng, GPT-4 đã xuất sắc hoàn thành phân tích tài liệu nhiều trang trong thử nghiệm mà các mô hình khác bỏ sót chi tiết[64]). Với các mô hình nhỏ như Mistral, người dùng có thể đạt kết quả tốt nếu giới hạn nhiệm vụ ở phạm vi đơn giản, cụ thể - prompt càng cụ thể, Mistral càng dễ theo, nhưng đừng kỳ vọng sự tinh tế vượt quá khả năng ngôn ngữ của mô hình.
Ví dụ 3: Cách trình bày hướng dẫn và trích dẫn nguồn. Một thử nghiệm khác so sánh việc trả lời hướng dẫn từng bước và cung cấp nguồn tham khảo giữa ChatGPT, Claude và Gemini cho thấy sự khác biệt do thiết kế mô hình. Trước prompt yêu cầu "hướng dẫn cách thực hiện X một cách an toàn", ChatGPT đã đưa ra câu trả lời có đánh số từng bước rõ ràng, ngắn gọn, kèm theo lưu ý an toàn vừa đủ - đáp ứng tốt cho người chỉ muốn đọc lướt các bước chính[65]. Trong khi đó, Gemini lại không liệt kê theo bước mà viết thành đoạn văn, khiến thông tin kém rõ ràng, còn Claude tuy có liệt kê nhưng phần chỉ dẫn dài dòng hơn ChatGPT[66]. Điều này gợi ý rằng ChatGPT tuân thủ rất sát yêu cầu định dạng trong prompt (có lẽ do được tối ưu cho mục đích hướng dẫn người dùng), còn các mô hình khác thì ít hơn. Ở một tình huống khác khi hỏi về dữ liệu có kèm yêu cầu nguồn, ChatGPT đã chủ động đưa cả con số kết quả kèm hyperlink nguồn uy tín ngay trong câu trả lời[67]. Trái lại, Claude và Gemini chỉ gợi ý tên nguồn để người dùng tự tra cứu thay vì trích xuất số liệu cụ thể[67]. Nhờ cách trả lời của ChatGPT, người dùng đỡ tốn công kiểm chứng và có độ tin cậy cao hơn ngay lập tức. Sự khác biệt này bắt nguồn từ thiết kế: ChatGPT (đặc biệt GPT-4 với plugin hoặc web browsing) được tối ưu để cung cấp câu trả lời trực tiếp súc tích kèm nguồn, còn Claude/Gemini thiên về liệt kê các nguồn khả dĩ hơn là chọn một đáp án cụ thể (có lẽ do thận trọng với tính đúng đắn).
Tổng hợp các so sánh trên, có thể rút ra một số nhận định:
Nhìn chung, hiệu quả của prompt không chỉ phụ thuộc vào nội dung prompt mà còn phụ thuộc vào AI mà ta đang tương tác. Do đó, kỹ năng prompt engineering ở mức cao còn bao gồm việc thích nghi phong cách prompt cho từng mô hình. Ví dụ, có tài liệu gợi ý rằng "sức mạnh thực sự đến từ việc hiểu cách prompt mỗi mô hình để giải quyết tốt thách thức cụ thể của bạn"[40] - cùng một nhiệm vụ nhưng người dùng dày dạn sẽ biết nên "nói chuyện" với GPT-4 khác với cách nói với Claude để cả hai đều cho kết quả tốt nhất có thể.
Trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo hiện nay, viết prompt hiệu quả đã trở thành một kỹ năng quan trọng không kém gì kỹ năng sử dụng máy tính hay tìm kiếm thông tin. Prompt chính là phương tiện để con người giao tiếp và điều khiển mô hình ngôn ngữ AI, do đó việc hiểu rõ cách thức xây dựng prompt sẽ giúp chúng ta khai thác tối đa sức mạnh của các mô hình như ChatGPT, Claude, Gemini, Mistral... Bài viết đã làm rõ khái niệm prompt và prompt engineering, cung cấp các nguyên tắc cốt lõi để soạn một prompt chất lượng (cụ thể, rõ ràng, có ngữ cảnh, ví dụ, định dạng, v.v.), đồng thời phân tích rằng một prompt tốt có thể cải thiện đáng kể độ chính xác và tính hữu ích của phản hồi so với prompt tầm thường. Chúng tôi cũng nhấn mạnh rằng một prompt không phải là cố định - người dùng nên sẵn sàng điều chỉnh và tối ưu prompt qua thử nghiệm tương tác, cũng như linh hoạt tùy biến prompt cho phù hợp với từng mô hình AI. Mỗi mô hình có điểm mạnh riêng, và nghệ thuật prompt engineering nâng cao chính là biết "chơi đúng sở trường" của mô hình bằng cách đề ra yêu cầu theo cách mô hình đó hiểu và đáp ứng tốt nhất.
Tương lai của lĩnh vực này vẫn đang mở rộng. Các chuyên gia dự đoán rằng khi AI ngày càng thông minh hơn, chúng có thể hiểu ý định người dùng dù prompt không tường minh, thậm chí tự tạo prompt ngược lại để làm rõ vấn đề (AI hỏi lại con người)[68]. Dù vậy, ở thời điểm hiện tại và trước mắt, việc nắm vững kỹ thuật viết prompt vẫn là chìa khóa để làm chủ AI. Một người dùng biết cách đặt câu hỏi thông minh, cung cấp đúng dữ kiện và dẫn dắt mô hình hợp lý sẽ luôn thu được kết quả hữu ích và đáng tin cậy hơn. Hy vọng rằng thông qua bài báo này, độc giả đã có được cái nhìn có hệ thống và sâu sắc hơn về cách viết prompt hiệu quả, từ đó ứng dụng vào thực tiễn nghiên cứu cũng như công việc hàng ngày với các hệ thống AI.
Tài liệu tham khảo:
[1] [2] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14] [15] [16] [22] [35] [36] [68] Effective Prompts for AI: The Essentials - MIT Sloan Teaching & Learning Technologies
https://mitsloanedtech.mit.edu/ai/basics/effective-prompts/
[3] [37] [38] [39] [69] A Survey of Prompt Engineering Methods in Large Language Models for Different NLP Tasks
https://arxiv.org/html/2407.12994v1
[4] [5] [6] [17] [18] [28] Comprehensive Guide to Chain-of-Thought Prompting
https://www.mercity.ai/blog-post/guide-to-chain-of-thought-prompting
[19] [23] [24] [30] [31] [32] [33] Best practices for LLM prompt engineering • Palantir
https://www.palantir.com/docs/foundry/aip/best-practices-prompt-engineering
[20] [21] [25] [26] [27] [29] Best practices for prompt engineering with the OpenAI API | OpenAI Help Center
[34] [42] [53] [54] [65] [66] [67] The Best AI Assistants Compared: Claude vs Gemini vs ChatGPT vs Mistral vs Perplexity vs CoPilot - Fresh van Root
https://freshvanroot.com/blog/best-ai-assistants-compared-2024/
[40] [41] [43] [44] [45] [46] [47] [48] [49] [50] [51] [52] [55] [56] [57] [58] [59] [60] [61] [62] [63] [64] AI Model Guide: Claude, GPT-4, Gemini, Mistral | Dust
https://blog.dust.tt/comparing-ai-models-claude-gpt4-gemini-mistral/
Nghiên cứu thực nghiệm so sánh hiệu năng, chi phí và độ tin cậy giữa Monolith, Modular Monolith và Microservices. Khám phá ngưỡng tối ưu để chuyển đổi kiến trúc, tránh scale quá sớm gây lãng phí tài nguyên hoặc quá muộn làm giảm hiệu suất. Bao gồm case study từ Amazon Prime Video cắt giảm 90% chi phí khi quay về monolith.
Khám phá lộ trình mở rộng hệ thống từ single server đến kiến trúc phục vụ hàng triệu người dùng. Hướng dẫn chi tiết về vertical scaling, horizontal scaling, Load Balancer, database replication, caching, message queue, microservices, cloud và container hóa.
Khám phá quá trình chuyển từ Waterfall sang Agile/Scrum và tác động thực tế đến hiệu suất, chất lượng phần mềm, khách hàng và đội ngũ phát triển.
© 2025 devhouse. All rights reserved.